Có 2 kết quả:
文职 wén zhí ㄨㄣˊ ㄓˊ • 文職 wén zhí ㄨㄣˊ ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thường dân, người không ở trong quân đội
Từ điển Trung-Anh
(1) civilian post (as opposed to military)
(2) civil service
(3) administration
(2) civil service
(3) administration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thường dân, người không ở trong quân đội
Từ điển Trung-Anh
(1) civilian post (as opposed to military)
(2) civil service
(3) administration
(2) civil service
(3) administration
Bình luận 0